Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fieffer


[fieffer]
ngoại động từ
(sử học) phong cấp (đất); phong đất (cho ai)
Fieffer un domaine
phong cấp một sở đất
Fieffer un noble
phong đất cho một nhà quý tộc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.