Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
figurer


[figurer]
ngoại động từ
vẽ hình, đắp hình
Figurer un saint en cire
đắp hình một vị thánh bằng sáp
biểu thị; là tượng trưng (của)
Le drapeau figure la patrie
lá cờ là tượng trưng của tổ quốc
nội động từ
có mặt
Figurer dans une cérémonie
có mặt trong một buổi lễ
Son nom ne figure pas sur la liste
tên của anh ta không có trong danh sách
Figurer parmi les premiers
có mặt trong số những người về đầu
(sân khấu) đóng vai phụ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.