Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
file


[file]
danh từ giống cái
hàng, dãy (theo chiều dọc)
Une file de voitures
một dãy xe
Un file de gens
một hàng người
Prendre la file
xếp hàng
Changer de file
đổi hàng (xe)
à la file
theo hàng dọc
lần lượt
à la file indienne
theo hàng một
chef de file
người đứng đầu
(hàng hải) tàu đi đầu
en file
theo hàng dọc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.