filiation
filiation![](img/dict/02C013DD.png) | [,fili'ei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phận làm con | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mối quan hệ cha con | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quan hệ nòi giống; dòng dõi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhánh, ngành (xã hội, ngôn ngữ...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phân nhánh, sự chia ngành |
/,fili'eiʃn/
danh từ
phận làm con
mối quan hệ cha con
quan hệ nòi giống; dòng dõi
nhánh, ngành (xã hội, ngôn ngữ...)
sự phân nhánh, sự chia ngành
|
|