filiation
filiation | [,fili'ei∫n] |  | danh từ | |  | phận làm con | |  | mối quan hệ cha con | |  | quan hệ nòi giống; dòng dõi | |  | nhánh, ngành (xã hội, ngôn ngữ...) | |  | sự phân nhánh, sự chia ngành |
/,fili'eiʃn/
danh từ
phận làm con
mối quan hệ cha con
quan hệ nòi giống; dòng dõi
nhánh, ngành (xã hội, ngôn ngữ...)
sự phân nhánh, sự chia ngành
|
|