|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
filibuster
filibuster![](img/dict/02C013DD.png) | ['filibʌstə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bọn giặc cướp (chuyên đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cản trở việc thông qua một dự luật ở nghị viện | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cản trở sự thông qua một dự luật ở nghị viện |
/'filibʌstə/
danh từ
bọn giặc cướp (chuyên đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) người cản trở (sự thông qua một đạo luật ở nghị viện)
nội động từ
đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cản trở sự thông qua (một đạo luật ở nghị viện)
|
|
|
|