Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fillette


[fillette]
danh từ giống cái
cô gái nhỏ, bé gái
(thông tục) chai con, chai góc ba (khoảng 1 / 3 lít, để đựng rượu)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.