Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
filmer


[filmer]
ngoại động từ
quay phim
Filmer une scène
quay phim một cảnh
phủ một màng bảo vệ lên (vật gì)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.