Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
filouter


[filouter]
ngoại động từ
ăn cắp, xoáy
Filouter une montre
ăn cắp cái đồng hồ
Filouter quelqu'un
ăn cắp của ai
lừa bịp, lừa đảo
Se faire filouter
bị lừa
nội động từ
đánh bạc gian lận



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.