Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fils


[fils]
danh từ giống đực
con trai
Avoir deux fils et une fille
có hai con trai và một con gái
Fils adoptif
con trai nuôi
con, cháu
Mon fils
cháu của tôi ơi
Les fils du pays
những người con của xứ sở
(văn học) con đẻ
Le talent, fils du labeur
tài năng, con đẻ của sự khổ công lao động
être fils de ses oeuvres
tự lực làm nên
fils à papa
con nhà giàu sang, con nhà quyền quý
fils de famille
xem famille
le fils de h'homme
chúa Giê-xu;
les fils d'Apollon
thi sĩ
les fils de la nuit
những kẻ độc ác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.