Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
filtre


[filtre]
danh từ giống đực
cái lọc, bộ lọc, bình lọc
Filtre à air
bình lọc không khí
Filtre à huile
bộ lọc dầu
Cigarette sans filtre
thuốc lá không có đầu lọc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.