![](img/dict/02C013DD.png) | ['fainl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuối cùng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | final victory |
| thắng lợi cuối cùng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the final chapter of a book |
| chương cuối của cuốn sách |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the judge's ruling is final |
| sự quyết định của quan toà là chung cuộc (không thay đổi được nữa) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm not coming, and that's final |
| tôi sẽ không đến, và đó là điều dứt khoát |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (triết học); (ngôn ngữ học) (thuộc) mục đích |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | final cause |
| mục đích, cứu cánh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the last/final straw |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự kiện sau cùng trong một chuỗi sự kiện, và làm cho tình huống xấu thêm |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể thao) cuộc đấu chung kết; trận chung kết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the tennis finals |
| các cuộc đấu chung kết quần vợt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the Cup Final |
| trận chung kết cúp vô địch |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kỳ thi ra trường, kỳ thi tốt nghiệp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sit/take one's finals |
| đi/dự thi tốt nghiệp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the law final (s) |
| kỳ thi tốt nghiệp luật học |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) đợt báo phát hành cuối cùng trong ngày |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) âm gốc (trong một bản nhạc) |