finical
finical | ['fainikəl] | | Cách viết khác: | | finicking | | ['finikiη] | | | finicky | | ['finiki] | | | finikin | | ['finikin] | | tính từ | | | khó tính, cầu kỳ, kiểu cách | | | quá tỉ mỉ |
/'fainikəl/ (finicking) /'finikiɳ/ (finicky) /'finiki/ (finikin) /'finikin/
tính từ khó tính, cầu kỳ, kiểu cách quá tỉ mỉ
|
|