Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fissure


[fissure]
danh từ giống cái
đường nứt
Fissure d'un mur
đường nứt ở tường
Fissure de la peau
đường nứt da
Fissure anale
(giải phẫu) đường nứt hậu môn
Une fissure dans l'amitié
(nghĩa bóng) một rạn nứt trong tình bạn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.