fitful
fitful | ['fitful] | | tính từ | | | từng cơn; từng đợt | | | a fitful wind | | gió từng cơn | | | a fitful cough | | ho từng cơn | | | hay thay đổi, thất thường; chập chờn (tính tình, ánh sáng...) |
/'fitful/
tính từ từng cơn; từng đợt a fitful wind gió từng cơn a fitful cough ho từng cơn hay thay đổi, thất thường; chập chờn (tính tình, ánh sáng...)
|
|