Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fixateur


[fixateur]
danh từ giống đực
ống phun cầm (cố định) màu (trên bức vẽ)
(nhiếp ảnh; sinh vật học, sinh lý học) chất định hình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.