Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fiévreux


[fiévreux]
tính từ
xem fièvre
Pouls fiévreux
mạch sốt
Se sentir fiévreux
cảm thấy bị sốt
Mains fiévreuses
tay nóng như bị sốt
náo nhiệt, hăng
Activité fiéreuse
hoạt động náo nhiệt
lo lắng không yên, bồn chồn
Une âme fiévreuse
một tâm hồn lo lắng không yên
Attente fiévreuse
sự chỠđợi bồn chồn
phản nghĩa Sain, calme, impassible.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.