Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flageolet


[flageolet]
danh từ giống đực
(âm nhạc) sáo dọc cổ
(nghĩa bóng) cẳng chân gầy, chân ống sậy
đỗ lùn (cây, quả)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.