Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flair


[flair]
danh từ giống đực
tài đánh hơi, sự thính mũi
Les chiens ont un flair subtil
chó có tài đánh hơi giỏi
(nghĩa bóng) sự tinh ý, sự nhạy bén
Avoir du flair
tinh ý
Flair politique
sự nhạy bén về chính trị
Manquer de flair
thiếu sự nhạy bén



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.