Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flambeau


[flambeau]
danh từ giống đực
ngọn đèn, bó đuốc
Un flambeau de cire
ngọn đèn sáp
cây đèn
Flambeau d'argent
cây đèn bằng bạc
(văn học) ánh sáng, ngọn đuốc
Le flambleau de la science
ánh sáng của khoa học
Lever haut le flambeau de la liberté
giơ cao ngọn đuốc tự do
le flambeau du jour
(thơ ca, từ cũ, nghĩa cũ) mặt trời
le flambeau de la nuit
(thơ ca, từ cũ, nghĩa cũ) mặt trăng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.