flamboyant
flamboyant![](img/dict/02C013DD.png) | [flæm'bɔiənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a flamboyant speech | | bài nói khoa trương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kiến trúc) có những đường sóng như ngọn lửa | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) cây phượng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoa phượng |
/flæm'bɔiənt/
tính từ
chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu a flamboyant speech bài nói khoa trương
(kiến trúc) có những đường sóng như ngọn lửa
danh từ
(thực vật học) cây phượng
hoa phượng
|
|