Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flanquer


[flanquer]
ngoại động từ
(quân sự) bảo vệ sườn (một đạo quân)
(quân sự) xây (công sự) vào bên sườn
kèm
Deux chandeliers flanquaient une cassolette
hai cây nến kèm hai bên một cái lư hương
Policiers qui flanquent le voleur
cảnh sát đi kèm theo tên ăn trộm
cho, nện
Flanquer une gifle à qqn
cho ai một cú tát
flanquer la frousse à qqn
làm cho ai sợ
flanquer qqn dehors (à la porte)
tống cổ ai ra ngoài, sa thải ai
flanquer (qqch) par terre
làm thất bại, làm hỏng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.