Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flare




flare
[fleə]
danh từ
ngọn lửa bừng sáng, lửa loé sáng; ánh sáng loé
ánh sáng báo hiệu (ở biển)
(quân sự) pháo sáng
chỗ xoè ở váy
chỗ loe ra; chỗ khum lên (ở mạn tàu)
(nhiếp ảnh) vết mờ ở phim ảnh (do bị loé sáng)
nội động từ
sáng rực lên, loé sáng, cháy bùng lên
loe ra (sườn tàu), xoè ra (váy)
the skirt flares at the knees
váy xoè ra ở chỗ đầu gối
(quân sự) ra hiệu bằng pháo sáng
ngoại động từ
làm loe ra, làm xoè ra
(động tính từ quá khứ) loè loẹt, lồ lộ
to flare out (up)
loé lửa
nổi nóng, nổi cáu


/fleə/

danh từ
ngọn lửa bừng sáng, lửa léo sáng; ánh sáng loé
ánh sáng báo hiệu (ở biển)
(quân sự) pháp sáng
chỗ xoè (ở váy)
chỗ loe ra; chỗ khum lên (ở mạn tàu)
(nhiếp ảnh) vết mờ (ở phim ảnh do bị loé sáng)

nội động từ
sáng rực lên, loé sáng, cháy bùng lên
loe ra (sườn tàu), xoè ra (váy)
the skirt flares at the knees váy xoè ra ở chỗ đầu gối
(quân sự) ra hiệu bằng pháo sáng

ngoại động từ
làm loe ra, làm xoè ra
(động tính từ quá khứ) loè loẹt, lồ lộ !to flare out (up)
loé lửa
nổi nóng, nổi cáu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flare"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.