Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flash


[flash]
danh từ giống đực
(nhiếp ảnh) đèn chớp
(điện ảnh) cảnh chớp nhoáng
tin nhanh (báo chí)
Flash spécial
tin nhanh đặc biệt
avoir un flash
(thân mật) bỗng nhiên hiểu, đột hứng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.