Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flatter


[flatter]
ngoại động từ
vuốt ve
Flatter un cheval
vuốt ve con ngựa
làm cho thích, làm vui
La musique flatte l'oreille
âm nhạc làm vui tai
nịnh hót, bợ đỡ
Les courtisans flattent le roi
lũ nịnh hót nhà vua
Phản nghĩa Blâmer, critiquer
tôn lên
Cette coiffure la flatte
kiểu tóc đó tôn vẻ đẹp của cô ta lên
(từ cũ, nghĩa cũ) lừa dối
flatter quelqu'un de
gây hy vọng hão cho ai (về)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.