Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flatteur


[flatteur]
tính từ
nịnh hót
làm cho thích, làm vui
Des sons flatteurs
những âm thanh vui tai
tôn vẻ đẹp lên
Portrait flatteur
bức chân dung tôn vẻ đẹp lên
(từ cũ, nghĩa cũ) lừa dối
Illusion flatteuse
gương nịnh mặt
danh từ giống đực
kẻ nịnh hót
Un vil flatteur
kẻ nịnh hót hèn hạ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.