Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flinguer


[flinguer]
ngoại động từ
(thông tục) bắn (súng)
(thân mật) phá huỷ, phá hỏng
Il a flingué ma bagnole
hắn đã phá hỏng chiếc xe của tôi
chỉ trích mạnh mẽ, lên án mạnh mẽ
Il flingue le directeur
anh ta chỉ trích mạnh mẽ ông giám đốc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.