Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flipper


[flipper]
nội động từ
(thân mật) say ma tuý
suy sút tinh thần, e sợ
Flipper avant de passer un examen
e sợ trước khi bước vào một cuộc thi
danh từ giống đực
trò chơi bi-da điện; cái cần nhỏ của trò chơi bi-da điện
Jouer au flipper
chơi bi-da điện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.