Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flocon


[flocon]
danh từ giống đực
nụ, túm, bông
Flocon de neige
nụ tuyết
Flocon de laine
túm len
hạt (dưới dạng) mảnh dẹt
Flocons de maïs
hạt ngô mảnh dẹt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.