Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flotte


[flotte]
danh từ giống cái
đoàn tàu, hạm đội
Flotte de pêche
đoàn tàu đánh cá
Flotte marchande
đoàn tàu buôn
hải quân
La flotte française
hải quân Pháp
(thông tục) nước, mưa
Il tombe de la flotte
trời mưa
Tomber dans la flotte
ngã xuống nước
Boire de la flotte
uống nước
flotte aérienne
đoàn máy bay
không quân
danh từ giống cái
phao (ở lưới đánh cá, dây câu...)
(địa phương) bè gỗ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.