Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flotter


[flotter]
nội động từ
nổi
Flotter à la surface de l'eau
nổi trên mặt nước
phấp phới; phảng phất; trôi nổi
Drapeau qui flotte au vent
cờ phấp phới trước gió
Une bonne odeur qui flotte
mùi thơm phảng phất
Laisser flotter ses pensées
buông trôi ý nghĩ
mặc rộng thùng thình, mặc thoải mái
Flotter dans son pantalon
mặc quần rộng thùng thình
Phản nghĩa S'enfoncer, sombrer, se fixer
(từ cũ, nghĩa cũ) do dự, phân vân
Un sourire flotte sur ses lèvres
nụ cười do dự hiện trên môi anh ấy
Phản nghĩa Se décider
ngoại động từ
(Flotter du bois) thả bè gỗ
động từ không ngôi
(thông tục) mưa
Il flotte
trời mưa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.