flowery
flowery | ['flauəri] |  | tính từ | |  | có nhiều hoa, đầy hoa | |  | flowery fields | | cánh đồng đầy hoa | |  | văn hoa, hoa mỹ | |  | flowery language | | ngôn ngữ văn hoa | |  | flowery words | | lời lẽ hoa mỹ |
/flowery/
tính từ
có nhiều hoa, đầy hoa flowery fields cánh đồng đầy hoa
văn hoa, hoa mỹ flowery language ngôn ngữ văn hoa flowery words lời lẽ hoa mỹ
|
|