Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fluctuation


[fluctuation]
danh từ giống cái
sự dao động, sự biến động, sự thăng giáng
Fluctuations économiques
biến động kinh tế
Fluctuation de l'opinion publique
sự dao động của dư luận
(y học) dấu hiệu chuyển sóng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.