Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fluide


[fluide]
tính từ
lỏng
Huile très fluide
dầu rất lỏng
Corps fluide
chất lỏng, chất lưu
(nghĩa bóng) thay đổi, khó nắm
(nghĩa bóng) trôi chảy
Style fluide
văn trôi chảy
xuyên suốt, đều đặn
La circulation fluide sur une autoroute
sự lưu thông xuyên suốt trên xa lộ
situation fluide
(quân sự) tình hình không ổn định, thất thường
Phản nghĩa Solide, compact, concret, épais, visqueux
danh từ giống đực
chất lỏng, chất lưu
ảnh hưởng huyền bí
Avoir du fluide
có ảnh hưởng huyền bí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.