flux
flux![](img/dict/02C013DD.png) | [flʌks] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chảy mạnh, sự tuôn ra | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a flux of talk | | chuyện thao thao bất tuyệt, chuyện nổ như ngô rang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thay đổi liên tục | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in a state of flux | | ở tình trạng thay đổi liên tục (không ổn định) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) dòng, luồng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | axial flux | | dòng hướng trục | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | neutron flux | | luồng nơtron | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học), (vật lý) thông lượng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | vector flux | | thông lượng vectơ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | radiation flux | | thông lượng bức xạ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) chất gây cháy (luyện kim) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) sự băng huyết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh kiết lỵ | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chảy ra, đổ ra, tuôn ra | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm chảy (kim loại) bằng chất gây chảy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) tấy |
(Tech) thông lượng
thông lượng, dòng
enegy f. năng thông, dòng năng lượng
luminous f. quang thông, dòng ánh sáng
magnetic f. thông lượng từ
vanishing f. thông lượng triệt tiêu
/flux/
danh từ
sự chảy mạnh, sự tuôn ra a flux of talk chuyện thao thao bất tuyệt, chuyện nổ như ngô rang
sự thay đổi liên tục in a state of flux ở tình trạng thay đổi liên tục (không ổn định)
(kỹ thuật) dòng, luồng axial flux dòng hướng trục neutron flux luồng nơtron
(toán học), (vật lý) thông lượng vector flux thông lượng vectơ radiaction flux thông lượng bức xạ
(kỹ thuật) chất gây cháy (luyện kim)
(y học) sự băng huyết
(từ cổ,nghĩa cổ) bệnh kiết lỵ
nội động từ
chảy ra, đổ ra, tuôn ra
ngoại động từ
làm chảy (kim loại) bằng chất gây chảy
(y học) tấy
|
|