Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
foirer


[foirer]
nội động từ
(thô tục) ỉa chảy
(thông tục) xì lửa dài (tên lửa...)
(thông tục) cứ xoay tuột đi (đinh ốc, vì trờn răng)
(thân mật) thất bại thảm hại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.