Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fomentation


[fomentation]
danh từ giống cái
sự xúi giục
(y học, từ cũ, nghĩa cũ) sự chườm nóng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.