Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fonctionnement


[fonctionnement]
danh từ giống đực
sự hoạt động, sự tiến hành; sự vận hành
Fonctionnement d'une affaire
sự tiến hành một công việc
Le fonctionnement d'une machine
sự vận hành máy
Fonctionnement automatique
sự vận hành tự động



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.