Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fondation


[fondation]
danh từ giống cái
sự xây móng, móng
Commencer les fondations d'un bâtiment
bắt đầu xây móng một ngôi nhà
Creuser les fondations d'une école
đào móng một ngôi trường
nền móng, nền tảng
Une fondation solide
nền tảng vững chắc
sự sáng lập, sự lập
Fondation d'un parti
sự lập một đảng
sự bỏ tiền lập ra; cơ quan (tổ chức) được lập ra
Fondation d'un hôpital
sự bỏ tiền lập ra một bệnh viện
Fondation Charles de Gaulle
tổ chức (mang tên) Sác-lơ đờ Gôn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.