Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fondu


[fondu]
tính từ
nấu chảy, tan
Cuivre fondu
đồng nấu chảy
Neige fondue
tuyết tan
(nghĩa rộng) mờ
Contours fondus
đường viền mờ
(thân mật) gàn, điên
Il est un peu fondu
hắn hơi bị điên
(hội hoạ) nhạt dần (màu)
danh từ giống đực
sự nhạt dần
Le fondu des couleurs
sự nhạt dần của các màu
(điện ảnh) hình chồng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.