![](img/dict/02C013DD.png) | [fu:d] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bất cứ chất nào mà con người hay động vật ăn hay uống hoặc thực vật hấp thụ để duy trì sự sống và phát triển; lương thực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a shortage of food in some countries |
| sự thiếu lương thực ở một số nước |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chất rắn, đặc thuộc loại này; thức ăn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we cannot survive without food and drink |
| chúng ta không thể sống nếu không có thức ăn và nước uống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | food and clothing |
| ăn và mặc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | loại thức ăn cụ thể |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the food there is excellent |
| món ăn ở đó thật tuyệt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | mental (intellectual) food |
| món ăn tinh thần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | breakfast food |
| thức ăn điểm tâm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | baby food |
| thức ăn cho trẻ em |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | health food |
| thức ăn bổ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | frozen foods |
| thức ăn đông lạnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | processed foods |
| thức ăn đã chế biến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | food value |
| giá trị dinh dưỡng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | food for thought |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điều đáng suy nghĩ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to become food for fishes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chết đuối, làm mồi cho cá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to become food for worms |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi ngủ với giun; chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | food for powder |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) powder |