Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
football


[football]
danh từ giống đực
(thể dục thể thao) bóng đá
Jouer au football
chơi bóng đá, đá bóng
Terrain de football
sân bóng đá
Macth de football
trận đấu bóng đá
Club de football
câu lạc bộ bóng đá
Confédération asiatique de football
Liên đoàn bóng đá Châu á
Fédération internationale de football association (FIFA)
Liên đoàn bóng đá quốc tế
Union europénne de football association (UEFA)
Liên đoàn bóng đá châu Âu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.