|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
footlights
footlights | ['futlaits] | | danh từ số nhiều (sân khấu) | | | đèn chiếu trước sân khấu | | | nghề sân khấu | | | to appear before the footlights | | | lên sân khấu, trở thành diễn viên | | | to get across the footlights | | | (xem) get |
/'futlaits/
danh từ số nhiều (sân khấu) dã đèn chiếu trước sân khấu nghề sân khấu !to appear before the footlights lên sân khấu, trở thành diễn viên !to get across the footlights (xem) get
|
|
|
|