Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
footlights




footlights
['futlaits]
danh từ số nhiều (sân khấu)
đèn chiếu trước sân khấu
nghề sân khấu
to appear before the footlights
lên sân khấu, trở thành diễn viên
to get across the footlights
(xem) get


/'futlaits/

danh từ số nhiều (sân khấu)
dã đèn chiếu trước sân khấu
nghề sân khấu !to appear before the footlights
lên sân khấu, trở thành diễn viên !to get across the footlights
(xem) get


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.