![](img/dict/02C013DD.png) | [fɔ:'beərəns] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tự chủ kiên trì; sự độ lượng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to show forbearance towards somebody |
| thể hiện tính chịu đựng kiên nhẫn đối với ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to exercise forbearance in dealing with people |
| thực hành tính kiên nhẫn chịu đựng trong giao dịch với mọi người |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cho hoãn nợ; sự cho khất nợ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | forbearance is no acquittance |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tục ngữ) cho khất nợ không có nghĩa là xoá nợ |