forcible
forcible | ['fɔ:səbl] | | tính từ | | | bằng sức mạnh, bằng vũ lực | | | a forcible entry into a building | | sự xông vào nhà bằng vũ lực | | | sinh động; đầy sức thuyết phục | | | a forcible speaker | | người nói có sức thuyết phục mạnh mẽ |
/'fɔ:səbl/
tính từ bắng sức mạnh, bằng vũ lực a forcible entry into a building sự xông vào nhà bằng vũ lực sinh động; đầy sức thuyết phục a forcible speaker người nói có sức thuyết phục mạnh mẽ
|
|