fore
fore![](img/dict/02C013DD.png) | [fɔ:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phần trước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) nùi tàu | | ![](img/dict/809C2811.png) | to the fore | | ![](img/dict/633CF640.png) | sẵn có, ở tại chỗ; sẵn sàng | | ![](img/dict/633CF640.png) | còn sống | | ![](img/dict/633CF640.png) | nổi bật (địa vị, vị trí) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to come to the fore | | ![](img/dict/633CF640.png) | giữ địa vị lãnh đạo | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở phía trước, đằng trước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) ở mũi tàu | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) ở đằng trước, ở đằng mũi tàu | ![](img/dict/46E762FB.png) | thán từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) lui ra (đánh gôn) | ![](img/dict/46E762FB.png) | giới từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca), (như) before |
/fɔ:/
danh từ
phần trước
(hàng hải) nùi tàu !to the fore
sãn có, ở tại chỗ; sãn sàng
còn sống
nổi bật (địa vị, vị trí) !to come to the fore
giữ địa vị lânh đạo
tính từ
ở phía trước, đằng trước
(hàng hải) ở mũi tàu
phó từ
(hàng hải) ở đằng trước, ở đằng mũi tàu
thán từ
(thể dục,thể thao) lui ra (đánh gôn)
giới từ
(thơ ca), (như) before
|
|