fore-runner
fore-runner | [fɔ:'rʌnə] |  | danh từ | |  | người đi trước, người đi tiền trạm | |  | điềm báo hiệu, điềm báo trước | |  | swallows, the fore-runners of spring | | chim nhạn, điềm báo trước mùa xuân sắp đến |
/fɔ:'rʌnə/
danh từ
người đi trước, người đi tiền trạn
điềm báo hiệu, điềm báo trước swallows, the fore-runners of spring chim nhạn, điềm báo trước mùa xuân sắp đến
|
|