Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forebrain




forebrain
[fɔ:'brein]
danh từ
(giải phẫu) não trước


/'fɔ:'brein/

danh từ
(giải phẫu) não trước


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.