Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forehand





forehand
['fɔ:hænd]
tính từ
thuận tay
a forehand stroke
(thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)
danh từ
nửa mình trước (cá ngựa)
(thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)


/'fɔ:hænd/

tính từ
thuận tay
a forehand stroke (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)

danh từ
nửa mình trước (cá ngựa)
(thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "forehand"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.