forethought
forethought | ['fɔ:θɔ:t] | | danh từ | | | sự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận | | | to speak without forethought | | nói không suy nghĩ trước | | | sự mưu định; chủ tâm |
/fɔ:θɔ:t/
danh từ sự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận to speak without forethought nói không suy nghĩ trước sự mưu định; chủ tâm
|
|