Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
formulable


[formulable]
tính từ
có thể làm theo thể thức; có thể ghi theo công thức
(toán học) có thể lập thành phương trình
có thể bày tỏ, có thể trình bày
Un désir formulable
điều mong ước có thể bày tỏ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.